Máy đông lạnh trái cây và rau củ là thiết bị chuyên dụng được thiết kế để làm đông nhanh sản phẩm tươi sống trong khi vẫn giữ được giá trị dinh dưỡng, kết cấu, màu sắc và hương vị của chúng—yếu tố quan trọng để kéo dài thời hạn sử dụng và duy trì chất lượng sản phẩm từ trang trại đến người tiêu dùng. Không giống như các loại tủ đông thông thường, những thiết bị này giải quyết các thách thức đặc thù khi làm đông trái cây và rau củ, vốn có hàm lượng nước cao (60–95%) và dễ bị oxi hóa enzym hoặc tổn hại tế bào nếu quá trình đông lạnh diễn ra quá chậm. Hai công nghệ chính được sử dụng trong máy đông lạnh trái cây và rau củ là làm đông bằng luồng khí lạnh (air-blast freezing) và làm đông bằng khí lạnh sâu (cryogenic freezing). Máy làm đông bằng luồng khí lạnh thổi luồng không khí lạnh (-30°C đến -40°C) với tốc độ cao (2–5 m/giây) qua hệ thống hầm đông hoặc băng tải, bao quanh từng miếng nguyên liệu để đạt tốc độ đông lạnh nhanh (thường từ 10–30 phút, tùy thuộc vào kích thước sản phẩm). Phương pháp này ngăn chặn sự hình thành các tinh thể nước đá lớn, vốn có thể phá vỡ thành tế bào và khiến sản phẩm mềm nhũn khi rã đông—phù hợp với các sản phẩm như dâu, đậu Hà Lan và cà rốt cắt miếng. Ngược lại, máy đông lạnh bằng khí lạnh sâu sử dụng nitơ lỏng (LN2) hoặc carbon dioxide (CO2) để tạo ra nhiệt độ cực thấp (-70°C đến -196°C), làm đông sản phẩm chỉ trong vài giây đến vài phút. Công nghệ này thường được áp dụng cho các nguyên liệu dễ hư như rau lá, bơ, hoặc trái cây cắt lát, vì nó giảm thiểu mất nước và giữ được độ giòn, mặc dù chi phí vận hành cao hơn do tiêu hao khí lạnh. Các đặc điểm thiết kế chính của máy đông lạnh trái cây và rau củ bao gồm điều chỉnh tốc độ băng tải (để kiểm soát thời gian đông lạnh cho từng loại nguyên liệu), băng tải thực phẩm làm từ vật liệu PU hoặc Teflon để tránh dính, và lớp cách nhiệt bằng xốp mật độ cao nhằm duy trì ổn định nhiệt độ. Nhiều mẫu máy còn có khu vực làm lạnh sơ bộ để giảm nhiệt độ nguyên liệu từ môi trường (20–25°C) xuống 0–5°C trước khi đông lạnh, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất. Về an toàn thực phẩm, tất cả các bề mặt tiếp xúc đều được làm từ thép không gỉ 304, và thiết kế máy cho phép tháo lắp dễ dàng để vệ sinh—đáp ứng các tiêu chuẩn ISO 22000 và FDA. Công suất máy dao động từ loại nhỏ (50–200 kg/giờ) dành cho các cơ sở thủ công đến loại công nghiệp lớn (2.000–5.000 kg/giờ) phục vụ các nhà sản xuất thực phẩm quy mô lớn. Một số dòng máy cao cấp tích hợp với dây chuyền chế biến phía trước (ví dụ: rửa, cắt, chần sơ) thông qua hệ thống băng tải tự động, tạo ra quy trình liền mạch. Ngoài ra, các máy hiện đại còn tích hợp tính năng tiết kiệm năng lượng như quạt điều chỉnh tốc độ và hệ thống thu hồi nhiệt, giúp giảm tiêu thụ điện từ 15–25%. Đối với nhu cầu nguyên liệu đặc thù, các tùy chọn tùy chỉnh có sẵn: ví dụ, thiết bị IQF (Individual Quick Freezing) để đông lạnh riêng lẻ các loại quả mọng nhằm tránh dính chùm, hoặc tùy chọn làm đông chân không cho các loại trái cây có đường cao như xoài để tránh kết tinh. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn toàn cầu được đảm bảo thông qua các chứng nhận CE, FDA và GB, cho phép xuất khẩu sang nhiều thị trường khác nhau. Tóm lại, máy đông lạnh trái cây và rau củ là thiết bị thiết yếu đối với các doanh nghiệp trong ngành thực phẩm đông lạnh, giúp họ cung cấp các sản phẩm chất lượng cao, giàu dinh dưỡng, đáp ứng kỳ vọng của người tiêu dùng về độ tươi ngon, đồng thời hỗ trợ việc cung ứng quanh năm các loại rau củ theo mùa.
Bản quyền © 2025 thuộc về Công ty TNHH Máy đóng gói thực phẩm Shandong Kangbeite Chính sách bảo mật