Một dây chuyền làm sạch cá là hệ thống tự động hoặc bán tự động được thiết kế để tối ưu hóa quá trình làm sạch cá tươi sau thu hoạch, loại bỏ các tạp chất (bùn đất, nhớt, máu và các hạt lạ như rong biển hoặc cát) đồng thời chuẩn bị cá cho các công đoạn chế biến tiếp theo (lóc fillet, mổ ruột, cấp đông hoặc đóng gói). Được sử dụng trong các nhà máy chế biến thủy sản, tàu đánh cá (quy mô lớn) và các cơ sở chế biến ven biển, dây chuyền này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn thực phẩm (ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn từ các chất hữu cơ còn sót lại), nâng cao chất lượng sản phẩm (cải thiện tính thẩm mỹ và kéo dài thời hạn sử dụng), cũng như tăng hiệu suất (giảm lao động thủ công và thời gian chế biến). Các thành phần chính của dây chuyền làm sạch cá thay đổi tùy theo loại cá (ví dụ: cá nhỏ sống ở tầng giữa như cá trích so với cá lớn sống đáy như cá tuyết) và công suất chế biến (dây chuyền nhỏ xử lý 500–2.000 kg/giờ, dây chuyền công nghiệp lên đến 10.000 kg/giờ), nhưng thường bao gồm: trạm phân loại (cá được phân loại theo kích thước và chất lượng, loại bỏ cá lỗi hoặc hư hỏng), khu tiền rửa (vòi phun nước áp lực cao—áp suất 20–50 bar—làm sạch sơ bộ bùn và nhớt, nhiệt độ nước điều chỉnh để tránh sốc nhiệt cho cá), bồn ngâm (chứa nước biển lạnh hoặc nước uống, đôi khi có chất khử trùng an toàn cho thực phẩm như dioxide clo hoặc ozone nhằm giảm tải vi sinh vật, ví dụ như vi khuẩn E. coli hoặc Vibrio), đơn vị chà rửa (chổi quay làm bằng nylon hoặc sợi tự nhiên, chà bề mặt cá để loại bỏ nhớt hoặc vảy cứng đầu, tốc độ chổi điều chỉnh tùy theo độ mềm mại của cá), và khu rửa cuối (dùng nước áp suất thấp để loại bỏ dư lượng chất khử trùng và các hạt còn sót lại). Các dây chuyền hiện đại còn tích hợp mô-đun đánh vảy (cho các loại cá có vảy như cá hồi hoặc cá rô phi) với lưỡi dao sắc hoặc con lăn mài mòn quay để loại bỏ vảy mà không làm tổn hại da cá. Việc lựa chọn vật liệu rất quan trọng đối với an toàn thực phẩm: tất cả các bề mặt tiếp xúc (băng tải, bồn chứa, chổi, vòi phun nước) đều làm bằng thép không gỉ 316 (chống ăn mòn bởi nước biển và axit từ cá) hoặc nhựa an toàn thực phẩm (ví dụ: polyethylene cho bồn chứa), dễ dàng vệ sinh và khử trùng. Các đặc điểm thiết kế về vệ sinh bao gồm bề mặt nhẵn, không khe hở (ngăn tích tụ cặn bã), sàn bồn nghiêng (để thoát nước dễ dàng), và các bộ phận tháo lắp được (chổi, băng tải) để vệ sinh sâu. Nhiều dây chuyền cũng có hệ thống tái sử dụng nước (lọc và xử lý nước đã dùng để loại bỏ chất rắn và khử trùng, giảm tiêu thụ nước từ 40–60%—rất quan trọng đối với các cơ sở ven biển nơi nguồn nước có thể hạn chế). Hệ thống điều khiển dựa trên PLC với giao diện màn hình cảm ứng, cho phép người vận hành theo dõi tốc độ chế biến, áp suất nước và nồng độ chất khử trùng, đồng thời có cảnh báo khi có sai lệch (ví dụ: mức khử trùng thấp). Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn thủy sản là rất cần thiết: các dây chuyền phải đáp ứng các quy định như FDA 21 CFR Phần 123 (HACCP Thủy sản), EU EC 853/2004 và GMP (Thực hành Sản xuất Tốt), đảm bảo cá sau làm sạch an toàn cho người tiêu dùng. Trên thị trường toàn cầu, việc đạt chứng nhận các tiêu chuẩn như BRCGS (Tiêu chuẩn An toàn Thực phẩm Toàn cầu của Hiệp hội Bán lẻ Anh) thường là yêu cầu bắt buộc từ các nhà bán lẻ. Tóm lại, dây chuyền làm sạch cá là tài sản thiết yếu đối với các nhà chế biến thủy sản, giúp họ sản xuất ra các sản phẩm cá chất lượng cao, an toàn và hiệu quả, đồng thời tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm toàn cầu—hỗ trợ cung cấp thủy sản tươi hoặc chế biến cho các khách hàng bán lẻ, dịch vụ thực phẩm và công nghiệp.
Bản quyền © 2025 thuộc về Công ty TNHH Máy đóng gói thực phẩm Shandong Kangbeite Chính sách bảo mật